Có 1 kết quả:

哺乳 bǔ rǔ ㄅㄨˇ ㄖㄨˇ

1/1

bǔ rǔ ㄅㄨˇ ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cho bú sữa

Từ điển Trung-Anh

(1) breast feeding
(2) to suckle
(3) to nurse