Có 1 kết quả:
哺乳 bǔ rǔ ㄅㄨˇ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cho bú sữa
Từ điển Trung-Anh
(1) breast feeding
(2) to suckle
(3) to nurse
(2) to suckle
(3) to nurse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0